Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
泉水 quán shuǐ
ㄑㄩㄢˊ ㄕㄨㄟˇ
1
/1
泉水
quán shuǐ
ㄑㄩㄢˊ ㄕㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spring water
(2) CL:股[gu3]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dũng Kim đình thị đồng du chư quân - 湧金亭示同遊諸君
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Điền viên lạc kỳ 7 - 田園樂其七
(
Vương Duy
)
•
Hí đề bàn thạch - 戲題磐石
(
Vương Duy
)
•
Hoa Thanh cung - 華清宮
(
Trương Kế
)
•
Lạng thành đạo trung - 諒城道中
(
Nguyễn Du
)
•
Quý Dậu thủ hạ giai Nại Viên Ưng Nghệ, Lan Đình Ưng Bộ, Thúc Đồng Ưng Loại, Thanh Chi Ưng Thông tòng Bình Định tỉnh án sát sứ Thiếp Thiết, Phù Cát huyện doãn Thái Văn Chánh phóng Linh Phong cổ tự - 癸酉首夏偕柰園膺藝蘭亭膺蔀叔同膺蘱青之膺蔥從平定省按察使䀡沏符吉縣尹蔡文正訪靈峰古寺
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Sơn trung ngộ vũ - 山中遇雨
(
Nguyễn Thông
)
•
Tặng Bùi Địch - 贈裴迪
(
Vương Duy
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tuyền thuỷ 1 - 泉水 1
(
Khổng Tử
)
Bình luận
0